Characters remaining: 500/500
Translation

quá khổ

Academic
Friendly

Từ "quá khổ" trong tiếng Việt có nghĩakhông vừa vặn, không phù hợp với kích thước, thường được dùng để chỉ những đồ vật, trang phục, hoặc đồ dùng kích thước lớn hơn so với kích thước chúng ta cần hoặc mong muốn.

Định nghĩa:
  • "Quá" có nghĩavượt quá, hơn mức cần thiết.
  • "Khổ" ở đây thường chỉ kích thước hoặc độ rộng của một vật.
dụ sử dụng:
  1. Giày quá khổ: Khi bạn đi mua giày nhưng lại chọn mẫu giày kích thước lớn hơn chân của mình, bạn có thể nói "Đôi giày này quá khổ, tôi không thể đi được."

  2. Áo quá khổ: Khi bạn mặc một chiếc áo rộng hơn so với cơ thể của mình, bạn có thể nói "Chiếc áo này quá khổ, nhìn không đẹp."

Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng "quá khổ" trong các ngữ cảnh khác nhau để chỉ những điều không phù hợp, không vừa vặn, không đáp ứng được yêu cầu:
    • "Chiếc bàn này quá khổ so với không gian trong phòng ăn của tôi."
    • "Tôi cần một cái vali nhỏ hơn, cái này quá khổ để mang lên máy bay."
Phân biệt các biến thể:
  • Khổ: Chỉ kích thước, nhưng không nhất thiết "quá".
  • Quá khổ: Chỉ ra rằng kích thước lớn hơn mức bình thường hoặc cần thiết.
Từ gần giống:
  • Hẹp: Ngược lại với "khổ", thường chỉ sự chật chội.
  • Vừa: Chỉ kích thước phù hợp, không quá khổ hay quá chật.
Từ đồng nghĩa:
  • Quá lớn: Cũng có nghĩakích thước vượt quá yêu cầu, nhưng thường dùng cho các vật lớn hơn như phòng, xe cộ, không gian.
Liên quan:
  • Quá tải: Nghĩa là vượt quá khả năng chịu đựng hoặc sức chứa.
  • Quá mức: Nghĩa là vượt quá một tiêu chuẩn nào đó.
  1. X. Khổ: Giầy quá khổ.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "quá khổ"